Có 2 kết quả:

狭窄 xiá zhǎi ㄒㄧㄚˊ ㄓㄞˇ狹窄 xiá zhǎi ㄒㄧㄚˊ ㄓㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

narrow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

narrow

Bình luận 0